Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lặn lội

Academic
Friendly

Từ "lặn lội" trong tiếng Việt có nghĩađi xa vất vả, thường để chỉ việc di chuyển qua những địa hình khó khăn, gian khổ. Hình ảnh "lặn" "lội" gợi lên sự khó khăn khi phải băng qua nước, lội bùn hay vượt qua các trở ngại khác. Từ này thường được dùng để diễn tả sự nỗ lực cố gắng của con người trong việc di chuyển đến một địa điểm nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã lặn lội từ thành phố này sang thành phố khác chỉ để gặp bạn."
    • "Ông bà tôi lặn lội từ quê lên thành phố để thăm cháu."
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau nhiều ngày lặn lội trong cơn mưa bùn đất, cuối cùng chúng tôi cũng tới được bản làng xa xôi."
    • " ấy lặn lội khắp nơi để tìm kiếm tài liệu cho luận văn tốt nghiệp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lặn lội" có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn chương, thể hiện sự hy sinh, nỗ lực:
    • "Người lính đã lặn lội trong suốt trận chiến để bảo vệ quê hương."
    • "Để được thành công ngày hôm nay, anh ấy đã lặn lội qua bao nhiêu khó khăn trắc trở."
Biến thể:
  • "Lặn" "lội" có thể được sử dụng riêng lẻ nhưng thường không mang nghĩa nặng nề như khi kết hợp với nhau.
  • dụ:
    • "Lặn" có thể chỉ hành động bơi lội dưới nước.
    • "Lội" có thể chỉ hành động đi bộ qua vùng nước nông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Đi bộ", "vượt khó"

    • "Đi bộ" thường không mang nặng ý nghĩa vất vả như "lặn lội".
    • "Vượt khó" chỉ việc vượt qua khó khăn, không nhất thiết phải di chuyển.
  • Từ đồng nghĩa: "Vất vả", "khổ sở"

    • "Vất vả" có thể dùng để chỉ sự gian khổ trong công việc hay cuộc sống nhưng không nhất thiết liên quan đến việc đi lại.
    • "Khổ sở" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể không liên quan đến hành động di chuyển.
Nghĩa khác:
  • "Lặn lội" có thể mang nghĩa biểu tượng, không chỉ đơn thuần di chuyển:
    • "Lặn lội trong công việc" có thể hiểu làm việc chăm chỉ gặp nhiều khó khăn.
Kết luận:

"Lặn lội" một từ thể hiện sự nỗ lực, gian khổ trong việc di chuyển, thường đi kèm với những hình ảnh mạnh mẽ về sự vất vả.

  1. Đi xa vất vả như phải lặn suối vượt sông: Lặn lội từ bên kia dãy núi sang đây.

Words Containing "lặn lội"

Comments and discussion on the word "lặn lội"